Từ "cáo trạng" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là một văn bản hoặc tài liệu mà trong đó nêu rõ các tội danh mà một người bị cáo buộc đã thực hiện. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật.
Định nghĩa:
Cáo trạng: Bản nêu tội trạng của một người bị cáo buộc, thường do công tố viên soạn thảo và trình lên toà án. Trong bản cáo trạng, sẽ có chi tiết về các hành vi phạm tội, thời gian, địa điểm, và các chứng cứ liên quan.
Ví dụ sử dụng:
"Công tố viên đã đọc bản cáo trạng trước toà án."
Ở đây, "cáo trạng" được sử dụng để chỉ bản văn bản nêu rõ tội trạng của bị cáo.
"Sau khi xem xét các chứng cứ, thẩm phán đã quyết định triệu tập công tố viên để làm rõ nội dung của bản cáo trạng."
Trong câu này, "cáo trạng" không chỉ đơn thuần là bản nêu tội mà còn liên quan đến quy trình pháp lý.
Các biến thể và từ liên quan:
Cáo buộc: Đây là từ gần nghĩa với "cáo trạng", nhưng thường chỉ hành động buộc tội, không phải là bản viết.
Cáo trạng hình sự: Đây là một biến thể cụ thể của cáo trạng trong lĩnh vực hình sự, liên quan đến các tội phạm như trộm cắp, giết người, v.v.
Bản án: Đây là quyết định cuối cùng của toà án về vụ án, khác với cáo trạng, vì cáo trạng chỉ nêu tội trạng mà chưa phải là quyết định cuối cùng.
Cách sử dụng khác:
Trong một số trường hợp, "cáo trạng" còn có thể được dùng trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, nhưng thường là theo nghĩa bóng, diễn tả sự chỉ trích hoặc lên án một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý: