Characters remaining: 500/500
Translation

cáo trạng

Academic
Friendly

Từ "cáo trạng" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một văn bản hoặc tài liệu trong đó nêu các tội danh một người bị cáo buộc đã thực hiện. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật.

Định nghĩa:
  • Cáo trạng: Bản nêu tội trạng của một người bị cáo buộc, thường do công tố viên soạn thảo trình lên toà án. Trong bản cáo trạng, sẽ chi tiết về các hành vi phạm tội, thời gian, địa điểm, các chứng cứ liên quan.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Công tố viên đã đọc bản cáo trạng trước toà án."
    • đây, "cáo trạng" được sử dụng để chỉ bản văn bản nêu tội trạng của bị cáo.
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi xem xét các chứng cứ, thẩm phán đã quyết định triệu tập công tố viên để làm nội dung của bản cáo trạng."
    • Trong câu này, "cáo trạng" không chỉ đơn thuần bản nêu tội còn liên quan đến quy trình pháp lý.
Các biến thể từ liên quan:
  • Cáo buộc: Đây từ gần nghĩa với "cáo trạng", nhưng thường chỉ hành động buộc tội, không phải bản viết.
  • Cáo trạng hình sự: Đây một biến thể cụ thể của cáo trạng trong lĩnh vực hình sự, liên quan đến các tội phạm như trộm cắp, giết người, v.v.
  • Bản án: Đây quyết định cuối cùng của toà án về vụ án, khác với cáo trạng, cáo trạng chỉ nêu tội trạng chưa phải quyết định cuối cùng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số trường hợp, "cáo trạng" còn có thể được dùng trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, nhưng thường theo nghĩa bóng, diễn tả sự chỉ trích hoặc lên án một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Bản cáo: Mặc dù ít được sử dụng hơn, nhưng đây cũng có thể coi từ đồng nghĩa với "cáo trạng" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Quan trọng phải phân biệt giữa "cáo trạng" "bản án". Cáo trạng chỉ bước đầu trong quá trình tố tụng, trong khi bản án kết quả cuối cùng sau khi đã xét xử.
  1. d. Bản nêu tội trạng. Công tố viên đọc bản cáo trạng.

Comments and discussion on the word "cáo trạng"